Practising pinyin (Bínhâm thựchành)
Practising pinyin (Bínhâm thựchành)
An Hoang Trung Tuong
*Giáo-dục 2012-08-04 01:00:00
Bínhâm thựchành
Photo Unknown. Source Somewhere In The Net
Bài cần đọc trước: Bínhâm cơbản
Note:
Câu trong ngoặc-kép "..." là chữ Tầu giảnthể.
Câu trong ngoặc-vuông [...] là Tầu Bínhâm.
Câu trong ngoặc-nhọn {...} là nghĩa tiếng Lừa.
Photo Unknown. Source Somewhere In The Net
Lesson 2: In a shop conversation (Mua tạphóa)
(Mời đọc chữ Tầu qua máy-đọc của thằng Gúc)
"你买什么": [nǐ-mǎi-shénme]
{Mày mua cái-gì}
"买啤酒。你有没有": [mǎi-píjiǔ-nǐ-yǒu-méiyǒu]
{Mua bia. Mày có không}
"有。你买几瓶": [yǒu-nǐ-mǎi-jǐ-píng]
{Có. Mày mua mấy bình}
"一瓶多少钱": [yī-píng-duōshǎo-qián]
{Một bình bao-nhiêu tiền}
"一大瓶两块钱": [yī-dàpíng-liǎng-kuài-qián]
{Một bình-bự hai đồng tiền}
"小瓶呢": [xiǎopíng-ne]
{Bình-bé sao}
"小瓶一块四毛": [xiǎopíng-yī-kuài-sì-máo]
{Bình-bé một đồng bốn hào}
"我买两小瓶": [wǒ-mǎi-liǎng-xiǎopíng]
{Anh mua hai bình-bé}
"好。你还买什么": [hǎo-nǐ-hái-mǎi-shénme]
{OK. Mày mua gì nữa}
"有手机卡没有": [yǒu-shǒujī-kǎ-méiyǒu]
{Có phone-card không}
"有。三十块一只": [yǒu-sānshí-kuài-yī-zhǐ]
{Có. Ba-chục đồng một chiếc}
"买一只。一共多少钱": [mǎi-yī-zhǐ-yīgòng-duōshǎo-qián]
{Mua một chiếc. Tổngcộng bao-nhiêu tiền}
"一共三十二块和八毛钱": [yīgòng-sānshí'èr-kuài-hé-bā-máo-qián]
{Tổngcộng 32 đồng và tám hào tiền}
"这是三十三块。不用找了": [zhè-shì-sānshísān-kuài-bùyòng-zhǎole]
{Đây là 33 đồng. Khỏi cần thối}
"谢谢": [xièxiè]
{Đatạ}
Note:
Tùy trườnghợp cụthể các cô thay những chữ mầu đỏ trong đoạn hộithoại bằng hànghóa & vậtdụng của mình.
Bonus 1: Pinyin numbers video (Đếm tiếng Tầu)
Bonus 2: Pinyin karaoke video (Hát tiếng Tầu)
Vocabulary: Giảithích từvựng
(Mời đọc tiếp trong all Paiboxes)
(@2012)
Tags: phổ-thông hán-ngữ bính-âm cơ-bản thực-hành.
414 Comments
An Hoang Trung Tuong
*Giáo-dục 2012-08-04 01:00:00
Bínhâm thựchành
Photo Unknown. Source Somewhere In The Net
Bài cần đọc trước: Bínhâm cơbản
Note:
Câu trong ngoặc-kép "..." là chữ Tầu giảnthể.
Câu trong ngoặc-vuông [...] là Tầu Bínhâm.
Câu trong ngoặc-nhọn {...} là nghĩa tiếng Lừa.
Photo Unknown. Source Somewhere In The Net
Lesson 2: In a shop conversation (Mua tạphóa)
(Mời đọc chữ Tầu qua máy-đọc của thằng Gúc)
"你买什么": [nǐ-mǎi-shénme]
{Mày mua cái-gì}
"买啤酒。你有没有": [mǎi-píjiǔ-nǐ-yǒu-méiyǒu]
{Mua bia. Mày có không}
"有。你买几瓶": [yǒu-nǐ-mǎi-jǐ-píng]
{Có. Mày mua mấy bình}
"一瓶多少钱": [yī-píng-duōshǎo-qián]
{Một bình bao-nhiêu tiền}
"一大瓶两块钱": [yī-dàpíng-liǎng-kuài-qián]
{Một bình-bự hai đồng tiền}
"小瓶呢": [xiǎopíng-ne]
{Bình-bé sao}
"小瓶一块四毛": [xiǎopíng-yī-kuài-sì-máo]
{Bình-bé một đồng bốn hào}
"我买两小瓶": [wǒ-mǎi-liǎng-xiǎopíng]
{Anh mua hai bình-bé}
"好。你还买什么": [hǎo-nǐ-hái-mǎi-shénme]
{OK. Mày mua gì nữa}
"有手机卡没有": [yǒu-shǒujī-kǎ-méiyǒu]
{Có phone-card không}
"有。三十块一只": [yǒu-sānshí-kuài-yī-zhǐ]
{Có. Ba-chục đồng một chiếc}
"买一只。一共多少钱": [mǎi-yī-zhǐ-yīgòng-duōshǎo-qián]
{Mua một chiếc. Tổngcộng bao-nhiêu tiền}
"一共三十二块和八毛钱": [yīgòng-sānshí'èr-kuài-hé-bā-máo-qián]
{Tổngcộng 32 đồng và tám hào tiền}
"这是三十三块。不用找了": [zhè-shì-sānshísān-kuài-bùyòng-zhǎole]
{Đây là 33 đồng. Khỏi cần thối}
"谢谢": [xièxiè]
{Đatạ}
Note:
Tùy trườnghợp cụthể các cô thay những chữ mầu đỏ trong đoạn hộithoại bằng hànghóa & vậtdụng của mình.
Bonus 1: Pinyin numbers video (Đếm tiếng Tầu)
Bonus 2: Pinyin karaoke video (Hát tiếng Tầu)
Vocabulary: Giảithích từvựng
(Mời đọc tiếp trong all Paiboxes)
(@2012)
Tags: phổ-thông hán-ngữ bính-âm cơ-bản thực-hành.
414 Comments
Comments
2 comments
Page:Unknown
ốp lưng samsung note 7
Unknown
đồ dùng gia đình thông minh
Post a Comment